Cửa cuốn Siêu Trường bản phẳng Korea( Hàn Quốc), bản 8.5cm( khổ xếp 7.5cm), Ưu điểm chạy từ bản thép 130mm – Mã ký hiệu: ST85 | Màu sắc | Đơn giá/m2 | |
SIÊU TRƯỜNG ST85 | Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2mm± 8%, bản 8.5cm, khổ thép 13cm, - Sơn tĩnh điện - Đã có ray, trục, bọ, mặt bích phụ, chưa mô tơ, lưu điện, hộp che kỹ thuật - Đã có lắp đặt và vận chuyển | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.4mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.5mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.6mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.7mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.8mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 2mm± 8% | Sơn tĩnh điện |
CỬA CUỐN TAIWAN, SIÊU TRƯỜNG, JAPAN, KOREA, CHINA | |||
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá | |
Cửa cuốn Taiwan(Đài Loan), bản 8.5cm(khổ xếp lại 7.5cm), Ưu điểm chạy từ khổ thép 124mm – Mã ký hiệu: ĐL75 | Màu sắc | Đơn giá/m2 | |
Thép mạ màu | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy 0.7mm± 8%, - Thép mạ màu: Xanh Ngọc, Vàng Kem, Ghi, - Xẻ ngàm, chưa bao gồm ray và trục, chưa có V đáy, mặt bích phụ * Các độ dầy khác liên hệ trước: 0.8mm, 0.9mm, cộng 30,000VNĐ/m2 mỗi độ dầy | Thép mạ màu | |
Thép sơn tĩnh điện | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy 0.8mm± 8%, - Thép sơn tĩnh điện, màu tùy chọn - Xẻ ngàm, chưa bao gồm ray và trục, chưa có V đáy, mặt bích phụ | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn Đài Loan độ dầy 1mm± 8%, | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Đài Loan độ dầy 1.2mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
INOX 304 | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy 0.6mm± 5%, - INOX 304 - Xẻ ngàm, chưa bao gồm ray và trục, chưa có V đáy, mặt bích phụ | Màu trắng inox 304 | |
Cửa cuốn siêu trường Japan( Nhật Bản), bản 6.8cm(khổ xếp lại bản 6.2cm), Ưu điểm chạy từ khổ thép 100mm – Mã ký hiệu: ST62 | Màu sắc | ||
Thép sơn tĩnh điện | Cửa cuốn siêu trường độ dầy 0.8mm± 8%, - Thép sơn tĩnh điện, màu tùy chọn - Chưa bao gồm ray và trục, chưa có V đáy, dùng mặt bích phụ, bóp ngàm | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn siêu trường độ dầy 1mm± 8%, | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường độ dầy 1.2mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường Taiwan(Đài Loan), bản 11.5cm(khổ xếp lại bản 10.5cm), Ưu điểm chạy từ bản thép 175mm – Mã ký hiệu: ST100 | Màu sắc | ||
Thép mạ màu | Cửa cuốn siêu trường độ dầy 1mm± 8%, - Thép mạ màu: Xanh Ngọc, Vàng Kem….. - Xẻ ngàm, chưa bao gồm ray và trục, chưa có V đáy, mặt bích phụ ( khoảng 12kg/m2) *Các độ dầy khác liên hệ trước: 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm: mỗi độ dầy cộng 30,000VNĐ/m2 | Thép mạ màu | |
Sơn tĩnh điện | Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1mm± 8%, bản 10.5cm, - Sơn tĩnh điện, màu sơn tùy chọn, - Xẻ ngàm, chưa bao gồm ray và trục, chưa có V đáy, mặt bích phụ ( khoảng (Khoảng 11kg/m2) | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.1mm± 8%, (Khoảng 12kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.2mm± 8%, (Khoảng 13kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.3mm± 8%, (Khoảng 14.5kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.4mm± 8%, (Khoảng 16kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.5mm± 8%, (Khoảng 18kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.6mm± 8%, (Khoảng 20 kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1.8mm± 8%, (Khoảng 22kg/m2) | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn cách âm, cách nhiệt China( Trung Quốc), bản phẳng 9cm(khổ xếp lại bản 7.5cm), Ưu điểm chạy từ bản thép 125mm– Mã ký hiệu:ST90 | Màu sắc | Đơn giá/m2 | |
Cửa cuốn 2 lớp, nhồi bông gốm | Cửa cuốn siêu trường 2 lớp Thép: - Độ dầy 1.6mm± 8%, bản 9cm, khổ thép 12.5cm, sơn tĩnh điện, - Có bông gốm, v đáy, ray, trục, mặt bích phụ | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn 2 lớp, không bông gốm | Cửa cuốn siêu trường 2 lớp Thép: - Độ dầy 1.6mm± 8%, bản 9cm, khổ thép 12.5cm, sơn tĩnh điện, - Không bông gốm, v đáy, ray, trục. mặt bích phụ | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn Siêu Trường bản phẳng Korea( Hàn Quốc), bản 8.5cm( khổ xếp 7.5cm), Ưu điểm chạy từ bản thép 130mm – Mã ký hiệu: ST85 | Màu sắc | Đơn giá/m2 | |
SIÊU TRƯỜNG ST85 | Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2mm± 8%, bản 8.5cm, khổ thép 13cm, - Sơn tĩnh điện, chưa có bọ, hộp đáy, ray, trục | Sơn tĩnh điện | |
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.4mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.5mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.6mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.7mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 1.8mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp Thép: Độ dầy 2mm± 8% | Sơn tĩnh điện | ||
Lưu ý: Hàng dài vượt khổ tính phụ phụ vận chuyển và phụ phí sơn tĩnh điện | |||
Cửa cuốn Siêu Trường INOX: ST100 (TAIWAN) và ST85(KOREA) | Màu sắc | Đơn giá/m2 | |
Siêu trường INOX - ST100 | Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 0.8mm± 5%, bản 10.5cm, - Chưa bao gồm ray, trục, chưa có V đáy INOX dùng bọ hoặc mặt bích phụ | Màu trắng inox 304 | |
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1mm± 5%, | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,2mm± 5%, | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,4mm± 5%, | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,5 mm± 5%, | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,6mm± 5%, | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn Siêu Trường INOX Korea, ST85 | Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1mm± 5%, bản 8.5cm, khổ thép 13cm, chưa có bọ, hộp đáy, ray, trục | Màu trắng inox 304 | |
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1.2mm± 5% | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1.4mm± 5 | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,5 mm± 5%, | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1.6mm± 5 | Màu trắng inox 304 | ||
Cửa cuốn kéo tay các loại cộng thêm 250.000VNĐ/m2, chưa bao gồm khóa ngang | |||
Cửa cuốn INOX 201, 430 liên hệ tùy thời điểm | |||
PHỤ KIỆN CỬA | Chất liệu | Đơn giá | |
Phụ kiện thép | Ray thép bản 7cm dầy 1mm, có roong , không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85) | Thép | |
Ray thép bản 10cm dầy 1.4mm, có roong, không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | Thép | ||
Ray thép bản 10cm dầy 1.7mm, có roong, không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | Thép | ||
V 3 thép kẽm dầy 2,7mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 25,000VNĐ/mdai, sau sơn 3mm( dùng cho lá ĐL85, ST62) | Thép | ||
V 4 thép kẽm dầy 3mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 35,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST100) | Thép | ||
V 5 thép kẽm dầy 3mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 45,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm( dùng cho lá ST100) | Thép | ||
V 6 thép kẽm dầy 4mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 60,000VNĐ/mdai( dùng cho lá ST100) | Thép | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 20x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, sơn tĩnh điện( dùng cho lá ST85) | Thép | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, sơn tĩnh điện( dùng cho lá ST85) | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Đài Loan, ĐL75 | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Korea, ST85 | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm, ST100 | Thép | ||
Ngàm chống bão có cao su | Thép+cao su | ||
Phụ kiện INOX | Ray INOX 304 bản 7cm dầy 1mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85) | INOX 304 | |
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | INOX 304 | ||
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1.2mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | INOX 304 | ||
V 4 inox 304 dầy 3mm( 1 đôi),( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST100) | INOX 304 | ||
V 5 inox 304 dầy 3mm(1 đôi), ( dùng cho lá ST100) | INOX 304 | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 25x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, INOX 304( dùng cho lá ST85) | INOX 304 | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, INOX 304( dùng cho lá ST85) | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 7.5cm, ĐL85 | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản phẳng 7.5cm, ST85 | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm, ST100 | INOX 304 | ||
Trục cuốn | Mặt bích phụ thép dầy 3mm | Thép | |
Hoặc dùng con lăn chống xô | Thép | ||
Khóa ray trung tâm | Thép | ||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.8mm, bát nhựa + 20,000VNĐ/cái | Thép kẽm | ||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.3mm, bát nhựa + 20,000VNĐ/cái | Thép kẽm | ||
Trục đen phi Ø141 dầy 3mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 25,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø141 dầy 3.96mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 25,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 3mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 3.96mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Théo đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 6mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø219 dầy 5,56mm, sơn chống gỉ | Thép đen | ||
Phụ kiện loại đặc biệt | Ray thép chống bão bản 10cm dầy 1.6mm, có roong, không sơn | Thép kẽm | |
Ray thép chống bão bản 11.5cm dầy 1.8mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 8.5cm dầy 1.2mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 11.5cm dầy 1.6mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 15cm dầy 2mm, không zoong, không sơn (có roong, sơn tĩnh điện cộng 100.000VNĐ/mdai ), ( nếu zoong ngăn khói cộng thêm + 20,000VNĐ/mdai) | Thép kẽm | ||
Ray thép bản 20cm dầy 2mm, không zoong, không sơn (có roong, sơn tĩnh điện cộng 130.000VNĐ/mdai ), ( nếu zoong ngăn khói cộng thêm + 20,000VNĐ/mdai) | Thép kẽm | ||
Đáy cao su loại 1 đế, dùng cho V4, V5, V6 | Cao su | ||
Đáy cao su loại 2 đế song song, dùng cho V4, V5, V6 | Cao su | ||
Đáy cao su loại 1 đế, dùng cho hộp 25x50, hộp 30x60 | Cao su |